TNCD366 - Top Hits 27 - Trọn Kiếp Bình Yên là album thứ 350 và cũng là album Top Hits thứ 27, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 9 ca khúc được trình bày trong chương trình Paris By Night 79 - Dreams và 2 ca khúc bổ sung.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đêm Ngậm Ngùi | Lương Bằng Vinh | Có | Như Quỳnh, Tâm Đoan | Tùng Châu | 4 phút 46 giây |
2 | Trọn Kiếp Bình Yên | Đăng Anh | Không | Minh Tuyết, Dương Triệu Vũ | 3 phút 54 giây | |
3 | Hãy Trả Lời Em | Tuấn Nghĩa | Thế Sơn, Ngọc Liên | 4 phút 19 giây | ||
4 | Chiều Tím Vội Phai | Lan Anh | Thủy Tiên | 4 phút 52 giây | ||
5 | Mong Người Về Đây | Lời Việt: Nguyễn Nhân | Lương Tùng Quang, Vân Quỳnh | 3 phút 13 giây | ||
6 | Đau Một Lần Rồi Thôi | Huy Cường | Thế Sơn, Hồ Lệ Thu | Tùng Châu | 4 phút 4 giây | |
7 | Yêu Thương Mong Manh | Đức Trí, Hà Quang Minh | Minh Tuyết, Bằng Kiều | Nhật Trung | 4 phút 39 giây | |
8 | Chợ Đời | Nhật Trung | Có | Nhật Trung, Hoài Phương | 5 phút 2 giây | |
9 | Tình Yêu Cho Em/Vivo per lei | Lời Việt: Nhật Ngân | Không | Bằng Kiều, Khánh Hà | Kim Hansen | 4 phút 54 giây |
10 | Hờn Ghen | Lời Việt: Phạm Duy | Nguyễn Hưng, Thùy Vân | Tùng Châu | 5 phút 53 giây | |
11 | Khiêu Vũ Bên Nhau | Lời Việt: Vũ Xuân Hùng | Lương Tùng Quang, Tommy Ngô, Dương Triệu Vũ, Minh Tuyết, Tâm Đoan, Bảo Hân, Tú Quyên, Hồ Lệ Thu, Lynda Trang Đài | Đồng Sơn | 4 phút 21 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |