TNCD358 - Dạ Vũ là album định dạng CD thứ 342, thuộc thể loại nhạc khiêu vũ, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các nhạc phẩm được nam ca sĩ Nguyễn Hưng trình diễn trong DVD Dạ Vũ Quốc Tế.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Điệu nhảy | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ai Sẽ Là Em? | Lời Việt: Vũ Xuân Hùng | Cha Cha Cha | solo | 4 phút 23 giây |
2 | La Bamba (Sóng Tình) | Lời Việt: Chu Minh Ký | Twist | 3 phút 26 giây | |
3 | Tequila (Men Say Âm Nhạc) | Lời Việt: Trường Kỳ | Salsa | 3 phút 45 giây | |
4 | Ngủ Đi Em | Lời Việt: Lê Hựu Hà | Rumba | 4 phút | |
5 | Delilah (Giết Tình Gian Dối) | Lời Việt: Trường Kỳ | Waltz | 3 phút 24 giây | |
6 | Buồn Ơi Chào Mi | Nguyễn Ánh 9 | Boston | 4 phút 33 giây | |
7 | Tình Nghĩa Đôi Ta Chỉ Thế Thôi | Lam Phương | Tango | 4 phút 14 giây | |
8 | LK Không 1 & 2 | Nguyễn Ánh 9 | Cha Cha Cha | Thùy Vân | 4 phút 22 giây |
9 | Black Is Black (Khi Màn Đêm Xuống) | Lời Việt: Chí Tài | Bebop | solo | 4 phút 25 giây |
10 | Một Khúc Ca Xưa | Quốc Hùng | Samba | Hồ Lệ Thu | 3 phút 46 giây |
11 | Khi Xưa Ta Bé | Lời Việt: Phạm Duy | Slow | Kỳ Duyên | 4 phút 29 giây |
12 | Malagnena | Pasodoble | Hòa tấu | 3 phút 24 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/0IA2PEAb0WZ2sa0fLRo5Xd
- YouTube: https://www.youtube.com/watch?v=LGgqg0z3a64
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |