TNCD331 - Top Hits 22 - Quên Đi Hết Đam Mê là album Top Hits thứ 22, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 8 ca khúc được trình bày trong chương trình Paris By Night 73 - Song Ca Đặc Biệt cùng với 3 ca khúc bổ sung.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Quên Đi Hết Đam Mê | Nhật Trung | Có | Bằng Kiều, Thủy Tiên | Nhật Trung | 4 phút 50 giây |
2 | Cho Người Tình Lỡ | Hoàng Nguyên | Không | Dương Triệu Vũ | Tùng Châu | 4 phút 22 giây |
3 | Giọt Tình | Trần Huân | Hồ Lệ Thu | Kim Hansen | 4 phút 56 giây | |
4 | Tình | Văn Phụng | Loan Châu, Như Loan, Minh Tuyết | Tùng Châu | 5 phút 53 giây | |
Hờn Ghen | Lời Việt: Phạm Duy | |||||
Bình Minh Sẽ Mang Anh Đi | Lời Việt: Đàm Vĩnh Hưng | |||||
5 | Anh | Nguyễn Hoài Anh | Bằng Kiều, Vân Quỳnh | Kim Hansen | 5 phút 1 giây | |
6 | Tự Khúc Mùa Đông | Tường Văn | Lâm Nhật Tiến, Như Loan | Đồng Sơn | 4 phút 57 giây | |
7 | Trái Tim Bụi Đời | Quốc Tuấn | Có | Lương Tùng Quang, Thế Sơn | Quốc Tuấn | 5 phút 16 giây |
8 | Trái Tim Đàn Bà | Đài Phương Trang | Nguyễn Hưng | Đồng Sơn | 4 phút 28 giây | |
9 | Vùng Trời Bình Yên | Phạm Hữu Tâm | Không | Minh Tuyết | Tùng Châu | 4 phút 24 giây |
10 | Giọt Đắng Tình Yêu | Mai Nguyễn | Lương Tùng Quang | Đồng Sơn | 5 phút 5 giây | |
11 | Con Tim Khát Khao (It's Raining Men) | Remix | Tim Heintz | 5 phút 2 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/0PRUS0npOpxc5TRiaUOv1P?si=ysiEvHLBTPaLLaS45j0PkQ
- YouTube: https://www.youtube.com/watch?v=JwGsIMjDROM
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |