TNCD319 - Khúc Ca Đồng Tháp là album định dạng CD thứ 303, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album được thực hiện bởi nữ ca sĩ Như Quỳnh.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Bản quyền | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trang Nhật Ký | Hoàng Trọng | solo | Không | 4 phút 39 giây |
2 | Bão Rừng (ca khúc 1) | Hồng Vân, Trần Quý | 6 phút 27 giây | ||
3 | Bao Giờ Em Quên | Duy Khánh | Trường Vũ | 4 phút 59 giây | |
4 | Chỉ Là Phù Du | Lời Việt: Thiệu Kỳ Anh | solo | 4 phút 39 giây | |
5 | Giọng Ca Dĩ Vãng | Bảo Thu | Thế Sơn | 5 phút 35 giây | |
Giọt Lệ Đài Trang | Châu Kỳ | ||||
6 | Dựng Một Mùa Hoa | Hoài An, Phó Quốc Thăng | solo | 3 phút 56 giây | |
7 | Nửa Vầng Trăng[1] | Nhật Trung | Có | 6 phút 33 giây | |
8 | Huế Buồn[2] | Lê Dinh | Không | 4 phút 45 giây | |
9 | Sao Trời Lấp Lánh | 6 phút 8 giây | |||
10 | LK Tàu Đêm Năm Cũ & Hai Chuyến Tàu Đêm | Trúc Phương | Thế Sơn | 5 phút 43 giây | |
11 | Chuyện Phim Buồn | Dạ Lan Thanh | solo | 5 phút 33 giây | |
12 | Khúc Ca Đồng Tháp[3] | Thu Hồ | 5 phút 35 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 68 - Nửa Vầng Trăng.
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 70 - Thu Ca.
- ↑ Bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 71 - 20th Anniversary.
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |