TNCD316 - Nhạc Trẻ Top Hits 18 - Nửa Vòng Tay Lạnh là album Top Hits thứ 18 do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 71 - 20th Anniversary.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nửa Vòng Tay Lạnh | Tùng Châu, Nhật Ngân | Thủy Tiên | Tùng Châu | 5 phút 55 giây |
2 | Tìm Về Phố Xưa | Nhật Trung | Tâm Đoan, Loan Châu, Bảo Hân, Minh Tuyết, Phi Nhung, Lynda Trang Đài, Tú Quyên, Như Loan, Trúc Lam, Trúc Linh | Nhật Trung | 6 phút 52 giây |
3 | Khi Có Chàng | Lời Việt: Minh Phúc | Như Loan | Tim Heintz | 4 phút 16 giây |
4 | Fame | Michael Gore, Dean Pitchford | Lynda Trang Đài | 3 phút 48 giây | |
5 | Dĩ Vãng Nhạt Nhòa | Quốc An | Lay Minh, Tú Quyên | Tùng Châu | 4 phút 13 giây |
6 | Trương Chi Mỵ Nương | Tùng Châu, Lê Hựu Hà | Lâm Nhật Tiến, Như Quỳnh | 8 phút 44 giây | |
Chuyện Tình Bên Nhánh Sông Gầy | Nguyễn Duy An | ||||
7 | Tình Yêu Chắp Cánh | Vũ Quốc Việt | Thủy Tiên | 4 phút 32 giây | |
8 | Mùa Đông Đã Quay Về | Nguyễn Duy An | Loan Châu | Tùng Châu | 4 phút 44 giây |
9 | Dễ Thương | Trương Quang Tuấn | Trúc Lam, Trúc Linh | Kim Hansen | 3 phút 58 giây |
10 | Tình Là Giấc Mơ | Lời Việt: Khúc Lan | Khánh Hà | Tùng Châu | 4 phút 37 giây |
11 | Don't Forsake My Heart | Lời: Henry Chúc | Tommy Ngô, Henry Chúc | Peter Tran | 4 phút 27 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |