TNCD304 - Top Hits 17 - Xóa Hết Nợ Nần là album Top Hits thứ 17 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các ca khúc nhạc trẻ trong Paris By Night 69 - Nợ Tình.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Xóa Hết Nợ Nần | Thái Thịnh | Có | Lương Tùng Quang, Don Hồ, Thế Sơn, Trần Thái Hòa, Tommy Ngô | Tim Heintz | 4 phút 21 giây |
2 | Thiên Đàng Không Xa | Tùng Châu, Lê Hựu Hà | Don Hồ, Thanh Hà | Tùng Châu | 4 phút 33 giây | |
3 | Đã Bao Năm | Ngọc Trọng | Không | Thủy Tiên | Kim Hansen | 4 phút 3 giây |
4 | Khi Giấc Mơ Về | Đức Trí | Lâm Nhật Tiến, Như Loan | Đồng Sơn | 4 phút 42 giây | |
5 | Làm Sao Quên Được Em | Quốc Tuấn | Có | Lương Tùng Quang | Tùng Châu | 4 phút 55 giây |
6 | LK Tình Nhạt Phai | Nhiều tác giả | Không | Lynda Trang Đài, Tommy Ngô | Peter Tran | 5 phút 21 giây |
7 | Vị Ngọt Đôi Môi | Tùng Châu, Lê Hựu Hà | Có | Thế Sơn, Minh Tuyết | Tùng Châu | 4 phút 47 giây |
8 | Bài Hát Ru Mùa Đông | Dương Thụ | Không | Ngọc Hạ | 6 phút | |
9 | Tình Ngỡ Trăm Năm | Lê Quốc Dũng | Có | Lương Tùng Quang, Tú Quyên | 5 phút | |
10 | Con Tim Tan Vỡ | Nguyễn Duy An | Lâm Nhật Tiến, Lưu Bích | 4 phút 44 giây | ||
11 | Dấu Chôn Tình Sầu | Nguyễn Quang | Khánh Hà, Tuấn Ngọc | Kim Hansen | 6 phút 35 giây | |
12 | Ngày Đó | Jo Marcel | Không | Nguyễn Hưng, Nguyễn Cao Kỳ Duyên | Tùng Châu | 5 phút 32 giây |
LK Tình Nhạt Phai[]
- Tình Nhạt Phai (Lời: Nhật Ngân)
- Chẳng Còn Như Xưa
- Song Of Love
- There's Only You In My Heart
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |