TNCD285 - Chiều Qua Phà Hậu Giang là album định dạng CD thứ 269, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album này bao gồm các bài hát do 2 nhạc sĩ Trần Trịnh và Nhật Ngân (với chung một bút danh là Trịnh Lâm Ngân) sáng tác và đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 66 - Người Tình Và Quê Hương cùng một số các nhạc phẩm chọn lọc khác cùng tác giả.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chiều Qua Phà Hậu Giang | Trịnh Lâm Ngân | Phi Nhung | Tùng Châu | 4 phút 28 giây |
2 | Hát Cho Mai Sau | Trường Vũ | 5 phút 30 giây | ||
3 | Một Lần Dang Dở | Nhật Ngân | Phương Diễm Hạnh | 3 phút 34 giây | |
4 | Lính Xa Nhà | Trịnh Lâm Ngân | Mạnh Quỳnh | 4 phút 25 giây | |
5 | Ngày Đá Đơm Bông | Nhật Ngân | Tâm Đoan | 5 phút 30 giây | |
6 | Thư Xuân Trên Rừng Cao | Trịnh Lâm Ngân | Quang Lê | 4 phút 59 giây | |
7 | Ngày Vui Qua Mau[1] | Nhật Ngân | Thế Sơn | 5 phút 10 giây | |
8 | Người Tình Và Quê Hương | Trịnh Lâm Ngân | Mỹ Huyền | 4 phút 27 giây | |
9 | Tâm Sự Người Hát Bài Quê Hương[2] | Nhật Ngân | Quang Lê | 4 phút 44 giây | |
10 | Hai Trái Tim Vàng | Trịnh Lâm Ngân | Lynda Trang Đài, Tommy Ngô | Tim Heintz | 4 phút 29 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/0R6ArDn30reFUpA9LkWtM1?si=nIjEjhfTSN6ojZkXQtLQSA&dl_branch=1
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 39 - Ánh Đèn Màu.
- ↑ Bài hát này không được trình bày trong Paris By Night 66.
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |