TNCD264 - Top Hits 10 - Như Là Tình Yêu là album Top Hits thứ 10 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các tác phẩm được trình bày trong Paris By Night 62 - Âm Nhạc Không Biên Giới.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Tất Cả Là Âm Nhạc | Tim Heintz, Lê Hựu Hà | Thiên Kim, Bảo Hân, Trúc Linh, Trúc Lam, Châu Ngọc, Như Loan, Lynda Trang Đài | 4 phút 10 giây |
2 | Như Là Tình Yêu | Tuấn Khanh | Loan Châu, Nguyễn Hưng | 4 phút 27 giây |
3 | Đừng Hoài Nghi Anh Nhé | Lời Việt: Nguyễn Ngọc Thiện | Bảo Hân | 3 phút 49 giây |
4 | Tình Là Thế Đó | Lời Việt: Lê Hựu Hà | Don Hồ | 5 phút 29 giây |
5 | Ngàn Năm Mãi Yêu | Tùng Châu, Lê Hựu Hà | Lưu Bích | 3 phút 46 giây |
6 | Tuổi Đá Buồn | Trịnh Công Sơn | Như Quỳnh, Thiên Kim, Trúc Lam Trúc Linh, Lynda Trang Đài, Bảo Hân, Như Loan, Loan Châu, Châu Ngọc, Tracy Phạm | 7 phút 43 giây |
7 | Quên Đi Cuộc Tình | Lời Việt: Lê Quang | Châu Ngọc, Lương Tùng Quang | 4 phút 20 giây |
8 | Nhớ Anh | Kỳ Phương | Thủy Tiên | 4 phút 42 giây |
9 | Mãi Mãi | Hoài An | Phương Nguyên, Lay Minh | 4 phút 49 giây |
10 | Trống Cơm | Trúc Lam, Trúc Linh | 4 phút 34 giây | |
11 | Sky | Lynda Trang Đài, Tommy Ngô | 4 phút 27 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify (không đầy đủ): https://open.spotify.com/album/2zPtC9XC5ApUA3jgHqsxzR?si=6eR8RTPkRV6cwStn0mTw5A
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |