TNCD256 - Chân Tình là album định dạng CD thứ 240, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album này bao gồm 22 bài hát do Thế Sơn thể hiện và được chia thành 2 đĩa.
Đĩa 1[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Mùa Đông Cô Đơn | Hoài An | Không | 5 phút 17 giây |
2 | Chân Tình | Trần Lê Quỳnh | 4 phút 56 giây | |
3 | Hoài Niệm (How Could I) | Lời: Thế Sơn | Có | 4 phút 19 giây |
4 | Hát Lên Đi Bạn Ơi (Say You Will) | Lời: Phạm Quốc Tâm | 4 phút 4 giây | |
5 | Biển Cạn | Kim Tuấn | Không | 4 phút 43 giây |
6 | Con Trai Thời Nay | Quốc Hùng | 4 phút 31 giây | |
7 | Nếu | Hoài An | Có | 5 phút 6 giây |
8 | Tình Yêu Còn Đấy | Lê Hựu Hà | 4 phút 22 giây (x2) | |
9 | Ngày Nào Đó | Tuấn Thành | ||
10 | Cỏ Tương Tư | Việt Dzũng | Không | 4 phút 39 giây |
11 | Tìm Đâu Bóng Dáng Thiên Thần | Lời: Thế Sơn | 3 phút 19 giây | |
12 | Không Còn Ai | Nguyễn Ngọc Thiện | 5 phút 44 giây |
Đĩa 2[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Bạn Tôi | Võ Thiện Thanh | solo | 4 phút 28 giây |
2 | Cho Vừa Lòng Anh | Nhật Ngân, Phan Trần | Như Quỳnh | 5 phút 30 giây |
3 | Tiếng Hát Chim Đa Đa | Võ Đông Điền | solo | 3 phút 29 giây |
4 | Áo Em Chưa Mặc Một Lần | Hoài Linh | 6 phút 4 giây | |
5 | Hận Tình | Anh Bằng | 4 phút 19 giây | |
6 | Mưa Buồn Tỉnh Lẻ | Tú Nhi | 3 phút 57 giây | |
7 | Yêu Một Mình | Trịnh Lâm Ngân | Hoàng Lan | 4 phút 57 giây |
8 | Con Đường Mang Tên Em | Trúc Phương | solo | 4 phút 14 giây |
9 | Xin Vẫy Tay Chào | Tú Nhi | 5 phút 24 giây | |
10 | Sông Quê 1 | Đinh Trầm Ca | Hoàng Lan | 6 phút 23 giây |
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |