TNCD251 - Thất Tình là album định dạng CD thứ 235, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 60 - Thất Tình.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1[1] | Tôi Mất Người Yêu | Hồng Vân, Trần Quý | Có | Mạnh Đình, Trường Vũ, Mạnh Quỳnh | Tùng Châu | 5 phút 3 giây |
Nghèo Tình | Trần Quý | |||||
Người Không Cô Đơn | Vinh Sử, Cô Phượng | Không | ||||
2 | Xin Anh Giữ Trọn Tình Quê | Duy Khánh | Đặng Trường Phát, Phương Diễm Hạnh | 5 phút 46 giây | ||
3 | Tân cổ "Phận Gái Thuyền Quyên" | Tân nhạc: Nguyên Thảo, Giao Tiên, vọng cổ: Mạnh Quỳnh | Phi Nhung, Mạnh Quỳnh | 9 phút 59 giây | ||
4 | Con Trai Thời Nay | Quốc Hùng | Có | Thế Sơn | 4 phút 32 giây | |
5 | Truyện Tình Nghèo | Hàn Sinh | Tường Nguyên, Yến Phương | 4 phút 56 giây | ||
6 | Tìm Về Chốn Cũ | Đặng Quang Vỹ | Loan Châu, Trúc Lam, Trúc Linh, Lynda Trang Đài | 4 phút 43 giây | ||
7 | Yêu Cái Đèn Cù | Song Ngọc | Không | Như Quỳnh | 4 phút 42 giây | |
8 | Lỡ Lầm | Đỗ Quang | Don Hồ, Châu Ngọc | 4 phút 43 giây | ||
9 | Thu Sầu | Lam Phương | Hoàng Lan, Mạnh Đình | 5 phút 37 giây | ||
Trả Lại Em | ||||||
10 | Một Thời Đã Xa | Trường Huy | Phương Nguyên | Kim Hansen | 5 phút 57 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/2LUkda1NMwG743aWb08R8b?si=b8Vfa19kQSetHzDp8Y2VgA&dl_branch=1
Chú thích[]
- ↑ LK này được gọi là LK Thất Tình.
Điều hướng[]
2001 | 235 · 236 · 237 · 238 · 239 · 240 · 242 · 243 · 244 · 245 · 246 · 247 · 248 · 249 · 250 · 251 · 252 · 253 · 254 · 255 |
---|---|
2002 | 256 · 257 · 258 · 259 · 260 · 261 · 262 · 263 · 264 · 265 · 266 · 267 · 268 · 269 · 270 · 271 · 272 · 273 · 274 · 275 · 276 · 277 · 278 · 279 · 280 · 281 · 282 · 283 · 284 · 285 |
2003 | 286 · 287 · 288 · 289 · 290 · 291 · 292 · 293 · 294 · 295 · 296 · 297 · 298 · 299 · 300 · 301 · 302 · 303 · 304 · 305 · 306 · 307 · 308 · 309 · 310 · 311 · 312 · 313 |
2004 | 314 · 315 · 316 · 317 · 318 · 319 · 320 · 321 · 322 · 323 · 324 · 325 · 326 · 327 · 328 · 329 · 330 · 331 · 332 · 333 · 334 · 335 · 336 · 337 · 338 · 339 · 340 · 341 |
2005 | 342 · 343 · 344 · 345 · 346 · 347 · 348 · 349 · 350 · 351 · 352 · 353 · 354 · 355 · 356 · 357 · 358 · 359 · 360 · 361 · 362 · 363 · 364 · 365 · 366 · 367 |