Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD233 - Mưa Trên Giàn Bông Giấy là album định dạng CD thứ 218, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Tường Nguyên trình bày.



Danh sách bài hát[]

STT Tên bài hát Tác giả Bản quyền Thể hiện với Thời lượng
1 Mưa Trên Giàn Bông Giấy[1] Song Ngọc solo 5 phút 15 giây
2 Vì Lỡ Thương Nhau Trần Kim Phú, Hoàng Mộng Ngân Không 5 phút 29 giây
3 Vui Trong Mùa Cưới Lê Minh Như Quỳnh 5 phút 5 giây
4 Một Cuộc Tình Buồn Đài Phương Trang solo 5 phút 46 giây
5 Gõ Cửa Trái Tim Vinh Sử 5 phút 22 giây
6 Thuyền Xa Bến Xưa Trương Hoàng Xuân Hoàng Lan 4 phút 48 giây
7 Thương Về Miền Trung Duy Khánh solo 4 phút 56 giây
Tiếng Hát Chim Đa Đa Võ Đông Điền
Ca Dao Em Và Tôi An Thuyên
8 Bông Trời Nở Tô Thanh Tùng 5 phút 42 giây
9 Hai Cánh Phượng Buồn Trường Hải, thơ: Tạ Vũ Thy[2] Như Quỳnh 6 phút 35 giây
10 Mẹ Của Tôi Tô Thanh Tùng solo 5 phút 28 giây
11 Mục Kiền Liên Hoàng Quang Huế 6 phút 47 giây

Thư viện ảnh[]

Liên kết ngoài[]

Chú thích[]

  1. Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 56 - Những Giòng Nhạc Hôm Nay.
  2. Track số 9 bị viết sai tên tác giả của ca khúc này là của Thanh Sơn.

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234