TNCD231 - Live In Paris (Vol. 1) - Người Yêu Cô Đơn là album định dạng CD thứ 216, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album được thu âm trực tiếp tại thời điểm thu hình chương trình Paris By Night 54 - In Concert và được trình bày bởi Nguyễn Hưng, Thế Sơn và Don Hồ.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Người Yêu Cô Đơn | Đài Phương Trang | Nguyễn Hưng, Don Hồ, Thế Sơn | 4 phút 19 giây |
2 | Giận Hờn | Ngọc Sơn | 4 phút 31 giây | |
3 | Nếu Một Ngày | Khánh Băng | 3 phút 44 giây | |
4 | Loan Mắt Nhung | Huỳnh Anh | Thế Sơn | 4 phút 9 giây |
5 | Nó Và Tôi | Song Ngọc, Vọng Châu | Nguyễn Hưng, Thế Sơn | 4 phút 4 giây |
6 | Thói Đời | Trúc Phương | Nguyễn Hưng, Don Hồ, Thế Sơn | 4 phút 20 giây |
7 | Chiều Phi Trường | Lê Uyên Phương | 3 phút 54 giây | |
8 | Xin Làm Người Tình Cô Đơn | Châu Kỳ | Nguyễn Hưng | 4 phút |
9 | Đi Về Đâu Hỡi Em | Trịnh Công Sơn | Don Hồ | 4 phút 41 giây |
10 | Mưa Đêm Độc Hành | Duy Hải | Don Hồ, Thế Sơn | 4 phút 48 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/2uE32XEXzTJeBWutyHL4NR?si=N0wp_uG_RTOxImvXS02JzA&dl_branch=1
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |