TNCD229 - Tình Là Gì là album định dạng CD thứ 214, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thiên Kim trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tình Là Gì?[1] | Tùng Châu, Lê Hựu Hà | Có | Tùng Châu | 5 phút 7 giây |
2 | Một Khoảng Trời Bơ Vơ[2] | Lê Xuân Trường | Tim Heintz | 5 phút 27 giây | |
3 | Vì Đâu | Ngọc Lễ | Không | Kim Hansen | 4 phút 29 giây |
4 | Hạnh Phúc Nhỏ Nhoi | Lời: Khúc Lan | Tùng Châu | 3 phút 48 giây | |
5 | Những Ngày Hoa Mộng[3] | 4 phút 20 giây | |||
6 | Đường Ai Nấy Đi | Lời: Lê Xuân Trường | Kim Hansen | 5 phút 6 giây | |
7 | Hà Nội Mùa Vắng Những Cơn Mưa | Trương Quí Hải, thơ: Bùi Thanh Tuấn | 4 phút 35 giây | ||
8 | Lời Chim Bão Tố | Quốc Dũng | 4 phút 36 giây | ||
9 | Cho Tình Yêu Đẹp Mãi | Lời: Khúc Lan | Tùng Châu | 3 phút 13 giây | |
10 | Ước Hẹn | 4 phút 24 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 52 - Giã Từ Thế Kỷ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 56 - Những Giòng Nhạc Hôm Nay.
- ↑ Track này không xuất hiện trong bản phát hành trên Spotify.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |