Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Advertisement
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD228 - Lý Bông Mai là album định dạng CD thứ 213, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Tất cả các bài hát trong CD này được thể hiện bởi nữ ca sĩ Như Quỳnh với sự hoà âm của Tùng Châu.



Danh sách bài hát[]

STT Tên bài hát Tác giả Thể hiện với Thời lượng
1 Màu Hoa Bí Võ Đông Điền Solo 5 phút 34 giây
2 Hát Hội Trăng Rằm[1] Nguyễn Nghị 4 phút 22 giây
3 Nhớ Em Lý Bông Mai[2] Nhạc: Trương Quang Tuấn, thơ: Kim Tuấn 5 phút 57 giây
4 Hẹn Hò Đêm Trăng[3] Lời Việt: Nhật Ngân Mạnh Đình 4 phút 20 giây
5 Lỡ Bước Sang Ngang Song Ngọc Solo 4 phút 45 giây
6 Hoa Nhớ Thương Ai Nguyễn Hữu Thiết 5 phút 52 giây
7 Hãy Nói Lời Yêu Anh Lời Việt: Nguyễn Ngọc Thiện 4 phút 05 giây
8 Tiền Và Lá Lý Dũng Liêm Mạnh Đình 5 phút 20 giây
9 Buồn Như Phượng Thanh Sơn Solo 4 phút 35 giây
10 Cô Tấm Ngày Nay[3] Ngọc Châu Loan Châu, Bảo Hân, Châu Ngọc 4 phút 19 giây

Thư viện ảnh[]

Thông tin bên lề[]

  • Ca khúc thứ hai Hát Hội Trăng Rằm do Chí Tài cộng tác trong các bản phát hành kỹ thuật số và được trình bày dưới tựa đề Em Đi Xem Hội Trăng Rằm trên chương trình Paris By Night 56.
  • Tựa đề của tên bài hát thứ 6 của album bị viết sai từ Hoa Nhớ Thương Ai thành Hoa Thương Nhớ Ai.
  • Ca khúc thứ chín Buồn Như Phượng bị ghi nhầm là "hát với Mạnh Đình" trong phần ghi chú album.

Liên kết ngoài[]

Chú thích[]

  1. Các bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 56 - Những Giòng Nhạc Hôm Nay.
  2. Các bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 55 - Dưới Ánh Nắng Mặt Trời.
  3. 3,0 3,1 Các bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 53 - Thiên Đường Là Đây.

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234
Advertisement