Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Advertisement
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD226 - Trả Nợ Tình Xa là album định dạng CD thứ 211, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Lưu Bích trình bày.



Danh sách bài hát[]

STT Tên bài hát Tác giả Thể hiện với Hòa âm Thời lượng
1 Hát Cho Người Xa Nhà[1] Lời: Phạm Duy solo Tim Heintz 4 phút 28 giây
2 Trọn Đời Vẫn Nhớ Lời: Lê Xuân Trường Kim Hansen 4 phút 15 giây
3 Như Cơn Mưa Đi Mãi Bảo Chấn 4 phút 50 giây
4 Em Vẫn Chờ Anh Lời: Khúc Lan Tùng Châu 4 phút 16 giây
5 Tim Lạnh Lời: Lê Xuân Trường Kim Hansen 4 phút 46 giây
6 Trả Nợ Tình Xa[2] Tuấn Khanh Nguyễn Hưng Tùng Châu 4 phút 39 giây
7 Mưa Xa Trường Huy solo 4 phút 37 giây
8 Còn Mãi Yêu Thương Trần Quảng Nam 4 phút 4 giây
9 Yêu Anh Dịu Dàng Michelle Trần, Khúc Lan 4 phút 8 giây
10 Điều Ấy Đã Đến Lời: Lê Hựu Hà Kim Hansen 4 phút 17 giây

Thư viện ảnh[]

Chú thích[]

  1. Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 52 - Giã Từ Thế Kỷ.
  2. Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 53 - Thiên Đường Là Đây.

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234
Advertisement