Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD223 - Thơ Nhạc Giao Duyên 1 là album định dạng CD thứ 208, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm 6 ca khúc được phổ từ thơ được trình bày bởi các ca sĩ đã và đang cộng tác với trung tâm cùng với bài thơ gốc của chúng được đọc bởi giọng thơ Hồng Vân.



Danh sách bài hát[]

STT Tên bài thơ/bài hát Tác giả Nghệ sĩ thể hiện Thời lượng
1 Lời giới thiệu Hồng Vân 1 phút 6 giây
2 Đây Thôn Vỹ Dạ Hàn Mặc Tử 8 phút 27 giây
Vỹ Dạ Đò Trăng Canh Thân Hương Lan
3 Lời Kỹ Nữ Xuân Diệu Hồng Vân 9 phút 34 giây
Ánh Đèn Màu Lời Việt: Phạm Duy Ý Lan
4 Màu Tím Hoa Sim Hữu Loan Hồng Vân 12 phút 26 giây
Áo Anh Sứt Chỉ Đường Tà Phạm Duy, thơ: Hữu Loan Elvis Phương
5 Rượu Đắng Tô Kiều Ngân Tô Kiều Ngân 8 phút 27 giây
Say Lam Phương Nguyễn Hưng
6 Đà Lạt Sương Mờ Hàn Mặc Tử Hồng Vân 7 phút 54 giây
Đà Lạt Hoàng Hôn Minh Kỳ Hoàng Lan
7 Đôi Mắt Người Sơn Tây Phạm Đình Chương, thơ: Quang Dũng Hồng Vân; Duy Trác 9 phút 33 giây
8 Lời tạm biệt Hồng Vân 0 phút 47 giây

Thành phần ban nhạc[]

  • Đàn tranh: Thạch Cầm
  • Đàn bầu: Thúy Hạnh
  • Sáo: Tô Kiều Ngân

Thư viện ảnh[]

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234