TNCD222 - Nghèo là album định dạng CD thứ 207 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các ca khúc trong album này với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1[1] | Nghèo | Trần Quý | Có | Mạnh Quỳnh, Mạnh Đình, Trường Vũ | 5 phút 54 giây |
Hai Đứa Nghèo | Như Phy | ||||
Phận Nghèo | Lê Mộng Bảo | Không | |||
2 | Bạc Trắng Lửa Hồng | Thy Linh | Như Quỳnh, Mạnh Quỳnh | 4 phút 45 giây | |
3 | Thói Đời | Trúc Phương | Mạnh Đình | 4 phút 35 giây | |
4 | Đám Cưới Nghèo | Thu Anh | Phi Nhung | 5 phút 35 giây | |
5 | Trong Tầm Mắt Đời | Tú Nhi | Tường Nguyên | 4 phút 38 giây | |
6 | Hãy Quên Nhau | Phương Kim | Như Quỳnh | 4 phút 57 giây | |
7 | Dù Anh Nghèo | Tô Thanh Tùng | Phi Nhung, Mạnh Quỳnh | 4 phút 45 giây | |
8 | Bội Bạc | Song Ngọc | Mạnh Quỳnh | 5 phút 10 giây | |
9 | Chuyện Tình Hoa Muống Biển | Hoàng Phương | Hoàng Lan, Tường Nguyên | 4 phút 52 giây | |
10 | Đời Vẫn Lầm Than | Mỹ Huyền | Có | Mỹ Huyền | 4 phút 35 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Track này được gọi là Liên Khúc Nghèo.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |