TNCD221 - Top Hits 4 - Thiên Đường Là Đây là album Top Hits thứ 4 do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Đây là album định dạng CD thứ 4 trong series Top Hits của trung tâm Thuý Nga.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thực hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thiên Đường Là Đây | Lê Xuân Trường | Có | Lynda Trang Đài, Bảo Hân, Trúc Lam, Trúc Linh, Loan Châu | 5 phút 7 giây |
2 | Trả Nợ Tình Xa | Tuấn Khanh | Không | Nguyễn Hưng & Lưu Bích | 4 phút 40 giây |
3 | Hai Khía Cạnh Tình Yêu | Lời Việt: Lê Hựu Hà | Thiên Kim & Lay Minh | 4 phút 39 giây | |
4 | Only You | Lời Việt: Nhật Ngân | Don Hồ | 3 phút 45 giây | |
5 | Căn Nhà Trong Ánh Bình Minh | Lời Việt: Lê Xuân Trường | Ngọc Ánh | 4 phút 41 giây | |
6 | Hãy Sống Như Mọi Người | Chu Minh Ký | Lynda Trang Đài & Bảo Hân | 4 phút | |
7 | Biết Nói Làm Sao? | Lời Việt: Lan Anh | Tuấn Ngọc & Thuý Anh | 4 phút 2 giây | |
8 | I Love Who? | Lời Việt: Tommy Ngô | Tommy Ngô | 3 phút 44 giây | |
9 | Búp Bê Không Tình Yêu | Lời Việt: Vũ Xuân Hùng | Trúc Lam & Trúc Linh | 3 phút 53 giây | |
10 | Stand By Me | Henry Chúc | 5 phút 6 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |