TNCD219 - The Best of Don Hồ in Japan là album định dạng CD thứ 204 do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 14 ca khúc được Don Hồ trình bày sau chuyến đi của anh tới Nhật Bản năm 2000.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Cho Đêm Không Còn Buồn | Lời Việt: Khúc Lan | solo | 3 phút 43 giây |
2 | Mùa Thu Đông Kinh[1] | Hoàng Thi Thơ | 3 phút 12 giây | |
3 | Tiếng Hát Chim Đa Đa[2] | Võ Đồng Điền | 5 phút 22 giây | |
4 | Đàn Bà[3] | Song Ngọc | 4 phút 56 giây | |
5 | Lời Ngụ Ngôn Tình Yêu | Lời Việt: Tấn Triệu | Hạ Vy | 3 phút 25 giây |
6 | Cà Phê Đắng Trở Lại[4] | Lời Việt: Nguyễn Đình Lợi | solo | 4 phút 10 giây |
7 | Tình Đơn Phương | Lời Việt: Chu Minh Ký | 4 phút 22 giây | |
8 | Người Mãi Chưa Về | Nguyễn Đình Lợi | 4 phút 15 giây | |
9 | That's Why (Remix) | 5 phút 7 giây | ||
10 | Sayonara | Lời Việt: Tấn Triệu | 4 phút 26 giây | |
11 | Nhịp Bước Hoang Vu | Văn Đắc Nguyên | 4 phút 25 giây | |
12 | Đường Trần | Lam Phương | 6 phút 7 giây | |
13 | Breaking The Rules | Lời Việt: Tấn Triệu | 4 phút 31 giây | |
14 | Một Đời Tiếc Nuối[5] | Lời Việt: Nhật Ngân | 4 phút 38 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Chữ 段宝 xuất hiện trên bìa album là chuyển thể Hán tự (theo kiểu đọc On-yomi) của nghệ danh của Don Hồ, trong đó 段 đọc là ダン (dan) và 宝 đọc là ホー (hoo).
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 41 - Hoàng Thi Thơ - Một Đời Cho Âm Nhạc.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 55 - Dưới Ánh Nắng Mặt Trời.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 43 - Đàn Bà.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 48 - Hình Ảnh Cuộc Đời.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong Paris By Night 51 - We Like To Party.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |