TNCD216 - Căn Nhà Màu Tím là album định dạng CD thứ 201 do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Tất cả các ca khúc nhạc quê hương do Phi Nhung và Mạnh Quỳnh trình bày với sự hòa âm Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Sáng tác | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Dù Anh Nghèo[1] | Tô Thanh Tùng | Phi Nhung, Mạnh Quỳnh | 4 phút 45 giây |
2 | Mai Em Lấy Chồng | Vinh Sử | Mạnh Quỳnh | 4 phút 46 giây |
3 | Tơ Duyên[2] | Ngọc Sơn | Phi Nhung | 4 phút 39 giây |
4 | Ngày Em Còn Bên Tôi | Duy Khánh | Mạnh Quỳnh | 4 phút 44 giây |
5 | Người Tình La Lan | Hàn Châu | Phi Nhung, Mạnh Quỳnh | 4 phút 12 giây |
6 | Tình Yêu Cách Trở | Lưu Trần Lê | Mạnh Quỳnh | 5 phút 16 giây |
7 | Cô Nàng Thôn Quê | Trần Quế Sơn | Phi Nhung | 4 phút 58 giây |
8 | Tân cổ giao duyên "Căn Nhà Màu Tím"[3] | Tân nhạc: Hoài Linh, cổ nhạc: Loan Thảo | Phi Nhung, Mạnh Quỳnh | 8 phút 34 giây |
9 | Hát Nữa Đi Em | Thanh Sơn, Phố Thu | Mạnh Quỳnh | 6 phút 12 giây |
10 | Chuyến Xe Lam Chiều | Cô Phượng | Phi Nhung, Mạnh Quỳnh | 4 phút 36 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 52 - Giã Từ Thế Kỷ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Về Quê Em.
- ↑ Tân cổ đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 53 - Thiên Đường Là Đây.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |