TNCD215 - Tan Nửa Vầng Trăng là album định dạng CD thứ 200, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Mỹ Huyền.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tình Nhỏ Mau Quên | Hàn Châu | Không | solo | 4 phút 45 giây |
2 | Hồn Trinh Nữ | Nhật Ngân | 4 phút 34 giây | ||
3 | Ngày Xưa Lên Năm Lên Ba | Trầm Tử Thiêng, Duy Khánh | Thế Sơn | 5 phút 6 giây | |
4 | Tâm Sự Ngày Chủ Nhật | Lê Dinh | solo | 4 phút 57 giây | |
5 | Tan Nửa Vầng Trăng[1] | Mỹ Huyền | Có | 5 phút 12 giây | |
6 | Tay Trắng Tay Đen | Vinh Sử | Không | Tuấn Hùng | 3 phút 30 giây |
7 | Cánh Hoa Thời Loạn | Y Vân | solo | 4 phút 33 giây | |
8 | Phận Gái Nhà Nghèo | Giao Tiên | 4 phút 49 giây | ||
9 | Chuyện Tình Đầu | Y Vũ | 4 phút 44 giây | ||
10 | Mình Chẳng Nợ Nhau | Song Ngọc | 5 phút 13 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 50.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |