TNCD214 - Khổ Vì Yêu Nàng là album định dạng CD thứ 199, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Nguyễn Hưng trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khổ Vì Yêu Nàng[1] | Tùng Châu, Lê Hựu Hà | Có | solo | 3 phút 46 giây |
2 | Giã Từ Dĩ Vãng | Nguyễn Đức Trung | Không | 5 phút | |
3 | Khúc Hát Samba[2] | Quốc Hùng | 4 phút 41 giây | ||
4 | Dù Có Là Người Tình | Hoàng Nhạc Đô | 5 phút 32 giây | ||
5 | Tình Băng Giá[3] | Lời: Chu Minh Ký | Như Quỳnh | 4 phút 24 giây | |
6 | Tình Cờ | Diệp Minh Tuyền | solo | 3 phút 43 giây | |
7 | Một Ngày Mùa Đông | Bảo Chấn | 4 phút 31 giây | ||
8 | Mưa Trên Cuộc Tình | Nhạc Hoa | 4 phút 25 giây | ||
9 | Còn Mãi Mùa Đông | Nguyễn Nam | 3 phút 59 giây | ||
10 | Trả Nợ Tình Xa | Tuấn Khanh | 5 phút 21 giây |
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 52 - Giã Từ Thế Kỷ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 51 - We Like To Party.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 53 - Thiên Đường Là Đây.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |