TNCD210 - Giọt Sương Trên Mí Mắt là album định dạng CD thứ 195, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album được thực hiện bởi Bảo Hân và Lay Minh.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Giọt Sương Trên Mí Mắt[1] | Thanh Tùng | Bảo Hân, Lay Minh | 4 phút 48 giây |
2 | Thi Sĩ Dưới Vầng Trăng[2] | Lời: Nhật Ngân | Bảo Hân | 4 phút 33 giây |
3 | Kiếp Ve Sầu | Lời: Nguyễn Ngọc Thiện | Lay Minh | 4 phút 36 giây |
4 | Hãy Nói Lời Yêu Anh | Bảo Hân | 3 phút 47 giây | |
5 | Kẻ Bịp Bợm Đáng Yêu | Lời: Lê Hựu Hà | Lay Minh | 4 phút 10 giây |
6 | Hãy Để Mưa Rơi | Kim Tuấn | Bảo Hân, Lay Minh | 5 phút 12 giây |
7 | Yêu Thương Nồng Thắm | Lời: Vũ Tuấn Bảo | Bảo Hân | 4 phút 8 giây |
8 | Tình Đầu Chưa Nguôi | Lời: Lê Hựu Hà | Lay Minh | 4 phút 45 giây |
9 | Dấu Yêu Tình Đầu | Ngọc Lễ | Bảo Hân | 5 phút 2 giây |
10 | Em Về Tinh Khôi | Quốc Bảo | Lay Minh | 5 phút 16 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 50.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 52 - Giã Từ Thế Kỷ.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |