TNCD209 - Yêu Tiếng Hát Ngày Xưa là album định dạng CD thứ 194, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. CD này gồm các bài hát được thể hiện bởi Như Quỳnh.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1[1] | Tiếng Hát Chim Đa Đa | Võ Đông Điền | Không | solo | 4 phút 11 giây |
2 | Thuyền Xa Bến Đỗ | Huy Phương | 4 phút 51 giây | ||
3 | Tình Em Tình Anh | Song Ngọc | Có | 4 phút 19 giây | |
4 | Người Tình Và Quê Hương | Nhật Ngân | Không | 4 phút 57 giây | |
5 | Em Vẫn Sầu | Lời Việt: Khúc Lan | 4 phút 43 giây | ||
6 | Miền Trung Thương Nhớ | Châu Kỳ | 5 phút 17 giây | ||
7 | Cho Tôi Được Một Lần | Bảo Thu | 4 phút 51 giây | ||
8 | Yêu Tiếng Hát Ngày Xưa | Thanh Sơn | 4 phút 51 giây | ||
9 | Chiều Thương Đô Thị | Song Ngọc | 5 phút 35 giây | ||
10[1] | Tiếng Dân Chài | Phạm Đình Chương | Thế Sơn, Nguyễn Hưng, Hoàng Lan, Phi Nhung | 6 phút 24 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ 1,0 1,1 Các bài hát đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 52 - Giã Từ Thế Kỷ.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |