TNCD203 - Kiếp Độc Thân là album định dạng CD thứ 189, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các ca khúc được thực hiện bởi Tường Nguyên, Như Quỳnh, Mỹ Huyền, Hạ Vy và Hoàng Lan.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kiếp Độc Thân | Song Ngọc | Có | Tường Nguyên | 5 phút 39 giây |
2 | Tình Trong Như Đã | Quốc Dũng | Không | Như Quỳnh | 5 phút 12 giây |
3 | Mười Năm Tái Ngộ | Thanh Sơn | Tường Nguyên | 4 phút 33 giây | |
4 | Ngoại Tôi | Song Ngọc | Có | Hạ Vy | 4 phút 44 giây |
5 | Người Bạn Tình Xưa | Anh Việt Thu | Không | Tường Nguyên | 4 phút 53 giây |
6 | Nhớ Về Em | Ngọc Sơn | 4 phút 23 giây | ||
7 | Đưa Em Xuống Thuyền | Hoàng Thi Thơ | Mỹ Huyền | 5 phút 6 giây | |
8 | Chiều Hè Trên Bãi Biển | Hoàng Phương | Tường Nguyên | 4 phút 27 giây | |
9 | Không Bao Giờ Quên Anh | Hoàng Trang | Tường Nguyên, Hoàng Lan | 5 phút 16 giây | |
10 | Đêm Tâm Sự | Trúc Phương | Tường Nguyên | 3 phút 54 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |