TNCD202 - Hồn Bướm Mơ Tiên là album định dạng CD thứ 188, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 10 ca khúc được thực hiện bởi nữ ca sĩ Hoàng Lan với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyện Tình Hồn Bướm Mơ Tiên[1] | Song Ngọc | Có | solo | 5 phút 25 giây |
2 | Chắc Không Bao Giờ[2] | Lê Kim Khánh | Không | 4 phút 15 giây | |
3 | Trăm Mến Nghìn Thương | Hoài Linh | 4 phút 21 giây | ||
4 | Đếm Giọt Sầu Rơi | Y Vũ, Vinh Sử | 5 phút 50 giây | ||
5 | Chuyện Tình Không Dĩ Vãng | Tâm Anh | 4 phút 28 giây | ||
6 | Nàng Tiên Nữ Về Đâu | Song Ngọc | 4 phút 38 giây | ||
7 | Sau Một Cuộc Tình | Thế Sơn | 5 phút 22 giây | ||
8 | Chuyến Xe Lam Chiều | Vinh Sử | solo | 4 phút 44 giây | |
9 | Sông Quê 3 | Đinh Trầm Ca | 5 phút 26 giây | ||
10 | Xa Rồi Hạnh Phúc Gian Nan | Tiến Luân, Đinh Trầm Ca | 4 phút 49 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 48 - Hình Ảnh Cuộc Đời.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 50.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |