TNCD200 - Chúng Ta Đi Mang Theo Quê Hương 2 là album định dạng CD thứ 186 thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát được trình bày trong chương trình Paris By Night 49 - Chúng Ta Đi Mang Theo Quê Hương.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thực hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Gánh Lúa | Phạm Duy | Không | Nguyễn Hưng, Như Quỳnh | 4 phút 38 giây |
2 | Đà Lạt Hoàng Hôn | Minh Kỳ, Dạ Cầm | Hoàng Lan | 4 phút 44 giây | |
3 | Lý Con Sáo Bạc Liêu | Phan Ni Tấn | Có | Phi Nhung | 5 phút 13 giây |
4 | Tình Quê Hương | Đan Thọ | Không | Thế Sơn | 5 phút 17 giây |
5 | Hà Tiên | Lê Dinh | Mỹ Huyền | 5 phút 21 giây | |
6 | Còn Chút Gì Để Nhớ | Phạm Duy, thơ: Vũ Hữu Định | Anh Dũng | 5 phút 10 giây | |
7 | Kiếp Tha Hương | Lam Phương | Mạnh Đình | 4 phút 29 giây | |
8 | Người Di Tản Buồn | Nam Lộc | Ngọc Minh | 6 phút 41 giây | |
9 | Bèo Dạt Mây Trôi | Dân ca Bắc Bộ | Kiều Hưng | 3 phút 59 giây | |
10 | LK Mống Chuồn Chuồn | Nhiều tác giả | Thế Sơn, Mỹ Huyền, Hoàng Lan | 9 phút 25 giây |
LK Mống Chuồn Chuồn[]
- Mống Chuồn Chuồn (Giao Tiên)
- Gợi Nhớ Quê Hương (Thanh Sơn)
- Trên Giòng Sông Nhỏ (Hàn Châu)
- Về Miền Tây (Tô Thanh Tùng)
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |