TNCD199 - Chúng Ta Đi Mang Theo Quê Hương 1 là album định dạng CD thứ 185, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Các bài hát trong CD này được trích từ chương trình Paris By Night 49 - Chúng Ta Đi Mang Theo Quê Hương.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hảt | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Việt Nam Minh Châu Trời Đông | Hùng Lân | Không | Hợp ca | 4 phút 17 giây |
2 | Những Nẻo Đường Việt Nam | Thanh Bình | Như Quỳnh, Thế Sơn, Mạnh Đình, Mỹ Huyền | 4 phút 43 giây | |
3 | Về Mái Nhà Xưa | Nguyễn Văn Đông | Lưu Bích | 4 phút 45 giây | |
4 | Hướng Về Hà Nội | Hoàng Dương | Khánh Ly | 6 phút 09 giây | |
5 | Ôi Quê Nhà 1 | Phan Ni Tấn | Có | Nguyễn Hưng | 4 phút 57 giây |
6 | Thương Về Miền Trung | Duy Khánh | Không | Như Quỳnh | 4 phút 28 giây |
7 | Đêm Nhớ Về Sàigòn | Trầm Tử Thiêng | Don Hồ | 4 phút 49 giây | |
8 | Nhớ Về Hội Lim | Trung Đức | Ái Vân | 4 phút 08 giây | |
9 | Nha Trang Ngày Về | Phạm Duy | Thiên Kim | 5 phút 52 giây | |
10 | Rừng Lạng Sơn | Elvis Phương | 4 phút 32 giây |
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |