TNCD198 - Chiều Hoang là album định dạng CD thứ 184, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga thực hiện và phát hành. Album này bao gồm các bài hát do Thế Sơn thể hiện.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|
1 | Chiều Hoang[1] | Khánh Băng | 5 phút 5 giây |
2 | Xe Đạp Ơi[2] | Ngọc Lễ | 4 phút 27 giây |
3 | Anh Vẫn Buồn Như Xưa | lời Việt: Khúc Lan | 4 phút 57 giây |
4 | Trái Tim Lầm Lỡ | 4 phút 48 giây | |
5 | Yêu Là Thế | 4 phút 24 giây | |
6 | Tình Nào Cũng Xa | 5 phút 34 giây | |
7 | Anh Không Thể Quên Em | Chí Tài | 4 phút 34 giây |
8 | Người Tình Ichiban[3] | lời Việt: Khúc Lan | 4 phút 7 giây |
9 | Khúc Nhạc Buồn | 4 phút 32 giây | |
10 | Chuyện Tình Đã Qua | 3 phút 49 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát này đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 50.
- ↑ Bài hát này đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 46 - 15th Anniversary Celebration.
- ↑ Bài hát này đã được trình diễn trong chương trình Paris By Night 48 - Hình Ảnh Cuộc Đời.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |