TNCD196 - Tình Yêu Vỗ Cánh là album định dạng CD thứ 182, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Như Quỳnh trong các chương trình Paris By Night với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | PBN số | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tình Yêu Vỗ Cánh | Thanh Sơn | Không | Mạnh Đình | 50 | 4 phút 19 giây |
2 | Câu Lạc Bộ Làm Quen | Quốc Dũng | solo | 55 | 4 phút 32 giây | |
3 | Thành Phố Sương Mù | Huỳnh Anh | Có | 54 | 4 phút 48 giây | |
4 | Niềm Vui Không Trọn Vẹn | Lam Phương | 50 | 6 phút 14 giây | ||
5 | Chuyến Đi Về Sáng | Mạnh Phát | Không | 48 | 5 phút 37 giây | |
6 | Mùa Đông Thương Nhớ | Hùng Linh | N/A | 3 phút 32 giây | ||
7 | Cho Vừa Lòng Anh | Nhật Ngân, thơ: Phan Trần | Thế Sơn | 54 (live, from TNCD232) | 5 phút 34 giây | |
8 | Chiều Cuối Tuần | Trúc Phương | solo | N/A | 4 phút 19 giây | |
9 | Người Yêu Dấu | Lời Việt: Chí Tài | 3 phút 34 giây | |||
10 | Tàn Nỗi Mong Chờ | Lời Việt: Lê Xuân Trường | 46 | 4 phút 19 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/2jsPYbL2m8h1kgnOp6phEW?si=JfU2nz-fQgCmKxS-mB2S0g&dl_branch=1
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |