TNCD191 - Xa Người Yêu là album định dạng CD thứ 177, thuộc thể loại nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Mỹ Huyền.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Mộng Ước | Lam Phương | Không | solo | 3 phút 54 giây |
2 | Xa Người Yêu | Phú Quốc Lân, Linh Trang | 4 phút 40 giây | ||
3 | Nghi Ngờ[1] | Song Kim | Thế Sơn | 3 phút 54 giây | |
4 | Thà Đừng Yêu Nhau | Bằng Giang | solo | 4 phút 57 giây | |
5 | Tiễn Người Đi | Lam Phương | 4 phút 49 giây | ||
6 | Tàn Thu[2] | Có | 3 phút 56 giây | ||
7 | Kiếp Không Chồng | Mỹ Huyền | 5 phút 55 giây | ||
8 | Nhạt Nắng[3] | Xuân Lôi, Y Vân | Không | 4 phút 13 giây | |
9 | Lan Và Điệp | Đoàn Minh, Từ Châu | 5 phút 42 giây | ||
10 | Đêm Trao Kỷ Niệm | Hùng Cường | 4 phút 51 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 46 - 15th Anniversary Celebration.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 48 - Hình Ảnh Cuộc Đời.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 45 - Vào Hạ.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |