TNCD190 - Tim Vỡ là album định dạng CD thứ 176, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát đôi song ca Như Quỳnh và Don Hồ.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Chuyện Lứa Đôi[1] | Thế Hiển | Không | Như Quỳnh, Don Hồ | 4 phút 42 giây |
2 | Tình Cờ | Diệp Minh Tuyền | Như Quỳnh | 4 phút 8 giây | |
3 | Nửa Đời Yêu Em[2] | Lam Phương | Don Hồ | 5 phút 34 giây | |
4 | Ú Tim | Thế Hiển | Như Quỳnh, Don Hồ | 4 phút 25 giây | |
5 | Nụ Hồng Mong Manh | Lời: Nhật Ngân | Như Quỳnh | 4 phút 52 giây | |
6 | Tim Vỡ | Lam Phương | Có | Như Quỳnh, Don Hồ | 5 phút 40 giây |
7 | Em Đi Rồi | Không | Như Quỳnh | 5 phút 15 giây | |
8 | Vườn Yêu | Minh Nguyệt, Lã Văn Cường | Don Hồ | 4 phút 33 giây | |
9 | Bài Ca Kỷ Niệm | Tú Nhi | Như Quỳnh, Don Hồ | 4 phút 3 giây | |
10 | Trái Tim Không Ngủ Yên | Thanh Tùng | 4 phút 46 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 48 - Hình Ảnh Cuộc Đời.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 50.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |