Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD186 - Hoàng Thi Thơ 3 - Hình Ảnh Người Em Không Đợi là album định dạng CD thứ 173, đồng thời là CD thứ 3 được trung tâm Thúy Nga thực hiện để giới thiệu các tác phẩm của nhạc sĩ Hoàng Thi Thơ.



Danh sách bài hát[]

STT Tên bài hát Ca sĩ thể hiện Hoà âm Thời lượng
1 Các Anh Về Như Quỳnh Tùng Châu 4 phút 12 giây
2 Lệ Buồn Thiên Kim Tim Heintz 5 phút 2 giây
3 Niềm Đau Của Cát Lưu Bích Tùng Châu 4 phút 33 giây
4 Người Nghệ Sĩ Mù Thế Sơn Tim Heintz 4 phút 25 giây
5 Hình Ảnh Người Em Không Đợi Trúc Linh, Trúc Lam Tùng Châu 3 phút 32 giây
6 Kinh Chiều Khánh Ly 5 phút 30 giây
7 Diễm Tình Don Hồ Tim Heintz 3 phút 55 giây
8 Mời Lên Hái Đóa Hoa Rừng Ái Vân Tùng Châu 5 phút 14 giây
9 Đêm Buồn Ý Lan Hoàng Thi Thi 6 phút 8 giây
10 Rồi Một Ngày Elvis Phương Tùng Châu 5 phút 6 giây
11 Biết Đâu Tìm Phương Dung 5 phút 4 giây
12 Em Như Làn Mây Lynda Trang Đài, Tommy Ngô Tim Heintz 4 phút 25 giây

Thư viện ảnh[]

Thông tin bên lề[]

  • Thực tế, có hai album do trung tâm Thúy Nga trực tiếp phát hành mà có mã số album là TNCD186, bao gồm album này và album liền trước do ca sĩ Hoài Nam trình bày. Mặc dù album này trên đĩa có mã số album là TNCD187, nhưng mã số ghi trên cạnh đĩa lại là TNCD186.

Liên kết ngoài[]

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234