TNCD185 - Khi Có Chàng là album định dạng CD thứ 171, thuộc thể loại nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Bảo Hân, Thiên Kim, Châu Ngọc và Phương Vy.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Ca sĩ thể hiện | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Lady Marmelade | Lời: Lê Xuân Trường | Châu Ngọc, Phương Vy | Tim Heitz | 4 phút 9 giây |
2 | Nụ Cười Trong Bóng Mờ | Lời: Duy Quang | Thiên Kim | 4 phút 19 giây | |
3 | Cầu Xin Suốt Đời Bình Yên | Lời: Lê Xuân Trường | Bảo Hân | 4 phút 27 giây | |
4 | Khi Có Chàng | Lời: Minh Phúc | Châu Ngọc | 4 phút 21 giây | |
5 | I Could Fall in Love | Hoàng Thanh Tâm | Phương Vy | Tùng Châu | 4 phút 51 giây |
6 | Lẻ Loi | Lời: Lê Xuân Trường | Thiên Kim | Kim Hansen | 4 phút 3 giây |
7 | Có Phải Là Yêu | Châu Ngọc | Tùng Châu | 4 phút 13 giây | |
8 | Power of Love | Bảo Hân | Tim Heintz | 5 phút 56 giây | |
9 | Thà Làm Hạt Mưa Bay | Thanh Tùng | Thiên Kim | 4 phút 7 giây | |
10 | Tình Tuyệt Diệu | Lời: Lữ Liên | Bảo Hân, Châu Ngọc | Tùng Châu | 4 phút 24 giây |
Liên kết ngoài[]
- Spotify: https://open.spotify.com/album/17e4uo5gVRItTyf9jdsSHf?highlight=spotify:track:5q5EVb0cvOcZdzcTffPyV6
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |