TNCD182 - Khi Đã Yêu là album định dạng CD thứ 168, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Hoàng Lan trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nỗi Buồn Ngày Vu Quy | Phụng Anh | Không | solo | 4 phút 25 giây |
2 | Sầu Tím Thiệp Hồng | Hoài Linh, Minh Kỳ | 5 phút 25 giây | ||
3 | Khi Đã Yêu[1] | Phượng Linh | 4 phút 2 giây | ||
4 | Sông Quê 2 | Đinh Trầm Ca | Thế Sơn | 5 phút 21 giây | |
5 | Đoạn Tình Buồn | Song Ngọc | Có | solo | 5 phút 8 giây |
6 | Hạ Thương | Hàn Châu | Không | 4 phút 14 giây | |
7 | Mưa Trên Phố Huế[2] | Minh Kỳ, Tôn Nữ Thụy Khương | 6 phút 25 giây | ||
8 | Chiều Trên Đồi Thông | Châu Kỳ, thơ: Hoài Hương Tử | Thế Sơn | 3 phút 56 giây | |
9 | Duyên Phận | Ngọc Sơn | solo | 5 phút 4 giây | |
10 | Thương Tình Nhân | Hoài Nam | 4 phút 21 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 45 - Vào Hạ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 46 - 15th Anniversary Celebration.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |