TNCD181 - Chỉ Riêng Mình Ta là album định dạng CD thứ 167, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc trẻ do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Nguyễn Hưng trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chỉ Riêng Mình Ta[1] | Lời: Lê Xuân Trường | Không | solo | Tim Heintz | 4 phút 46 giây |
2 | Mùa Đông | Song Ngọc | Có | Tùng Châu | 4 phút 54 giây | |
3 | Lối Cũ Ta Về | Thanh Tùng | Không | 5 phút 15 giây | ||
4 | Kiếp Phiêu Bồng | Lam Phương | 4 phút 32 giây | |||
5 | Một Lần Nào Cho Tôi Gặp Lại Em | Vũ Thành An, Hoàng Cường | 4 phút 29 giây | |||
6 | Sao Người Nỡ Quên[2] | Lê Xuân Trường | Có | 4 phút 54 giây | ||
7 | Con Gái Bây Giờ[3] | Quốc Hùng | Không | 3 phút 51 giây | ||
8 | Cà Phê Một Mình[3] | Ngọc Lễ | Bảo Ngọc | 4 phút 29 giây | ||
9 | Nỗi Buồn Sa Mạc | Tú Nhi, Tuấn Lê | solo | 4 phút 46 giây | ||
10 | Mung Lung | Song Ngọc | Có | 4 phút 38 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 45 - Vào Hạ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 44 - Tiền.
- ↑ 3,0 3,1 Các bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 46 - 15th Anniversary Celebration.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |