TNCD179 - Biết Làm Sao Thôi Nhớ là album định dạng CD thứ 165, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Album bao gồm các bài hát do Thiên Kim trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Đời Em Như Cát Khô[1] | Lê Xuân Trường | Có | Tim Heintz | 5 phút 6 giây |
2 | Sao Không Đến Bên Em[2] | Lời: Kim Tuấn | Không | 4 phút 37 giây | |
3 | Bài Hát Ru Anh | Dương Thụ | Kim Hansen | 4 phút 38 giây | |
4 | Giọt Sương Trên Mí Mắt | Thanh Tùng | 4 phút 14 giây | ||
5 | Tiếng Yêu Dại Khờ | Lời: Lê Xuân Trường | 4 phút 33 giây | ||
6 | Tình Yêu Cho Đến Mai Sau[3] | Ngọc Trọng | Tim Heintz | 4 phút 24 giây | |
7 | Tình Đến Rồi Đi | Lời: Phạm Duy | Kim Hansen | 4 phút 27 giây | |
8 | Biết Làm Sao Thôi Nhớ | Lê Xuân Trường | Có | 3 phút 34 giây | |
9 | Mộng Du | Phạm Duy | Không | 4 phút 16 giây | |
10 | Hè Sang | 4 phút 8 giây |
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 46 - 15th Anniversary Celebration.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 45 - Vào Hạ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 44 - Tiền.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |