TNCD178 - Một Thời Hoa Mộng là album định dạng CD thứ 164, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Tất cả các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Bảo Ngọc.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Bản quyền | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tình Đầu Tan Vỡ | Mai Nguyễn | Solo | Không | Tim Heintz | 4 phút 45 giây |
2 | Thôi Anh Hãy Về | Nguyễn Ngọc Thiện | Thế Sơn | Tùng Châu | 5 phút 14 giây | |
3 | Hoa Tím Ngoài Sân | Thanh Tùng | Solo | 5 phút 3 giây | ||
4 | Nức Nở | Đỗ Lễ | 5 phút 16 giây | |||
5 | Sao Anh Vô Tình | Nguyễn Hữu Sáng | 4 phút 29 giây | |||
6 | Một Thời Hoa Mộng | Lam Phương | Có | 5 phút 5 giây | ||
7 | Dại Khờ | Đỗ Lễ | Thế Sơn | Không | 5 phút 11 giây | |
8 | Ngõ Vắng Xôn Xao | Trần Quang Huy | Solo | 3 phút 31 giây | ||
9 | Đừng Xa Nhau Nhé Anh | Mai Nguyễn | 4 phút 12 giây | |||
10 | Còn Yêu Em Mãi | Nguyễn Trung Cang | Nguyễn Hưng | 4 phút 50 giây |
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |