TNCD175 - Về Miền Tây là album định dạng CD thứ 161, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 16 bài hát do Hoàng Lan, Thế Sơn và Mỹ Huyền trình bày trong 4 liên khúc với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Liên khúc | Tên bài hát | Tác giả | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | LK Mống Chuồn Chuồn[1] | Mống Chuồn Chuồn | Giao Tiên | 9 phút 27 giây |
Gợi Nhớ Quê Hương | Thanh Sơn | |||
Trên Giòng Sông Nhỏ | Hàn Châu | |||
Về Miền Tây | Tô Thanh Tùng | |||
2 | LK Lời Tạ Từ | Lời Tạ Từ | Dzũng Chinh | 9 phút 41 giây |
Thương Ca Mùa Hạ | Thanh Sơn | |||
Chuyện Tình Ong Bướm | Vinh Sử | |||
Chỉ Có Bạn Bè Thôi | Lâm Hoàng | |||
3 | LK Chiếc Xuồng | Chiếc Xuồng | Tô Thanh Tùng | 9 phút 30 giây |
Ngợi Ca Quê Hương | Thanh Sơn | |||
Điệu Buồn Phương Nam | Vũ Đức Sao Biển | |||
Trăng Hờn Tủi | Đinh Trầm Ca | |||
4 | LK Gió Thổi Bên Sông | Gió Thổi Bên Sông | Ngọc Sơn | 9 phút 31 giây |
Tình Cờ Gặp Lại Nhau | Trần Quang Lộc | |||
Không Giờ Rồi | Vinh Sử, Cô Phượng | |||
Giữa Lòng Đất Mẹ | Châu Kỳ |
Chú thích[]
- ↑ Liên khúc đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 49 - Chúng Ta Đi Mang Theo Quê Hương.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |