TNCD174 - Tình Và Tiền là album định dạng CD thứ 160, thuộc thể loại nhạc trẻ, nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Tất cả bài hát trong CD này được thể hiện bởi Thế Sơn.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Tiền[1] | Song Ngọc | Có | 5 phút 46 giây |
2 | Nhớ Nhau Làm Gì | Không | 5 phút 3 giây | |
3 | Điều Khó Nói | Thế Hiển | Có | 4 phút 41 giây |
4 | Đường Xưa | Quốc Dũng | Không | 4 phút 8 giây |
5 | Kho Tàng Của Chúng Ta | Nguyễn Trung Cang | 4 phút 21 giây | |
6 | Chuyện Người Đàn Bà Ngàn Năm Trước[2] | Song Ngọc | 5 phút 36 giây | |
7 | Chuyện Đời | Có | 4 phút 30 giây | |
8 | Tóc Em Đuôi Gà | Thế Hiển | Không | 4 phút 47 giây |
9 | Tình Đợi Mong | Lời: Khúc Lan | 5 phút 1 giây | |
10 | Xót Xa | Lam Phương | 4 phút 37 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Mặt đĩa CD của album được thiết kế với hình ảnh của những tờ tiền với mệnh giá 100, 200, 500 và 1000 đồng của ngân hàng nhà nước Việt Nam Cộng hòa.
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 44 - Tiền.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 45 - Vào Hạ.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |