TNCD170 - Tình Chàng Ý Thiếp là album định dạng CD thứ 156, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Hương Lan trình bày với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Đàn Và Dây | Vũ Đức Sao Biển | solo | 4 phút 52 giây |
2 | Mai Lỡ Mình Xa Nhau[1] | Lưu Trần Lê | Hoài Nam | 4 phút 28 giây |
3 | Về Quê | Phó Đức Phương | solo | 4 phút 49 giây |
4 | Tình Chàng Ý Thiếp[2] | Y Vân | 4 phút 59 giây | |
5 | Em Vẫn Chờ Anh | Phương Hồng Quế | 5 phút 4 giây | |
6 | Vỹ Dạ Đò Trăng | Canh Thân | 5 phút 31 giây | |
7 | Khung Trời Thương Nhớ | Hà Phương | 5 phút | |
8 | Hoa Trang Vườn Cũ | Vũ Đức Sao Biển | 4 phút 35 giây | |
9 | Em Về Miệt Thứ | Hà Phương | 4 phút 28 giây | |
10 | Quê Hương Yêu Dấu | Văn Đắc Nguyên | 4 phút 17 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 45 - Vào Hạ.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 43 - Đàn Bà.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |