TNCD168 - Đêm Cuối Cùng là album định dạng CD thứ 154, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Ý Lan, Thanh Hà và Thùy Dương trong các chương trình Paris By Night.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Từ PBN số | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ánh Đèn Màu | Lời: Phạm Duy | Không | Ý Lan | 39 | Tim Heintz | 4 phút 32 giây |
2 | Tình Khúc Thứ Nhất | Vũ Thành An, thơ: Nguyễn Đình Toàn | Thanh Hà | 43 | 4 phút 26 giây | ||
3 | Mùa Xuân Sao Chưa Về Hỡi Em? | Trường Sa | Có | Tuấn Ngọc | 44 | 5 phút 9 giây | |
4 | Em Đến Thăm Anh Một Chiều Mưa | Tô Vũ | Không | Thùy Dương | 43 | 4 phút 49 giây | |
5 | Lời Tình Buồn | Hoàng Thanh Tâm | Ý Lan | 34 | 4 phút 16 giây | ||
6 | Chán Nản | Văn Phụng | Thanh Hà | 42 | 3 phút 47 giây | ||
7 | Hẹn Hò | Phạm Duy | Thùy Dương | 44 | 4 phút 59 giây | ||
8 | Đêm Cuối Cùng | Phạm Đình Chương | Ý Lan | 45 | Tùng Châu | 4 phút 23 giây | |
9 | Điệu Buồn | Đào Duy | Thùy Dương | 4 phút 43 giây | |||
10 | Mái Tóc Dạ Hương | Nguyễn Hiền | Ý Lan | 36 | 4 phút 26 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |