TNCD162 - Tình Yêu Màu Tím là album định dạng CD thứ 148, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Hoàng Lan trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Có Nhớ Không Anh | Lời: Nhật Ngân | Không | solo | 5 phút 18 giây |
2 | Tình Yêu Màu Tím[1] | Song Ngọc | Có | 5 phút 29 giây | |
3 | Sông Quê | Đynh Trầm Ca | Không | Thế Sơn | 6 phút 27 giây |
4 | Tại Trời Mưa | Song Ngọc | Có | solo | 3 phút 51 giây |
5 | Ngoại Ô Đèn Vàng | Y Vân | Không | 5 phút | |
6 | Tìm Anh[2] | Hoàng Thi Thơ | 4 phút 53 giây | ||
7 | Đừng Đến Rồi Đi | Song Ngọc | Có | 5 phút 2 giây | |
8 | Mình Mất Nhau Bao Giờ | Lam Phương | Không | Thế Sơn | 4 phút 53 giây |
9 | Mất Nhau Rồi | Ngân Trang | solo | 4 phút 59 giây | |
10 | Mười Đầu Ngón Tay | Trúc Phương | 5 phút 31 giây |
Thư viện ảnh[]
Thông tin bên lề[]
- Track số 6 không xuất hiện trong bản phát hành của album này trên Spotify trước tháng 11 năm 2023 vì lí do bản quyền của nhạc Hoàng Thi Thơ.
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 43 - Đàn Bà.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 41 - Hoàng Thi Thơ - Một Đời Cho Âm Nhạc.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |