TNCD160 - Vực Sâu Hạnh Phúc là album định dạng CD thứ 146, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm 10 bài hát chọn lọc của 9 nhạc sĩ mới sinh sống tại những nơi khác nhau trên thế giới mà do Don Hồ trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Người Mãi Chưa Về | Nguyễn Đình Lợi | Có | 3 phút 46 giây |
2 | Nhịp Bước Hoang Vu | Văn Đắc Nguyên | Không | 4 phút 25 giây |
3 | Tình Như Cây Cà Rem | Việt Dzũng | Có | 4 phút 7 giây |
4 | Ngoài Cửa Thiên Đường[1] | Võ Duy Hoàng | Không | 5 phút |
5 | Goodbye! Mai Tôi Lại Đi | Dino Hoàng Zũng | Có | 4 phút 8 giây |
6 | Vực Sâu Hạnh Phúc[2] | Nguyễn Đinh Lợi | 4 phút 39 giây | |
7 | Trên Ngàn Lệ Sầu | Mai Nguyễn | 4 phút 30 giây | |
8 | Gọi Người Xa Vời[3] | Trang Thanh Trúc | 5 phút 12 giây | |
9 | Tiếng Dương Cầm Của Nhà | Bảo Trâm | Không | 4 phút 40 giây |
10 | Dễ Thương | Nguyễn Linh Quang | 4 phút 37 giây | |
11 | Gọi Người Xa Vời (slow version) | Trang Thanh Trúc | Có | 5 phút 7 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được thực hiện thành một MV và đã được thêm vào băng VHS của chương trình Paris By Night 41 - Hoàng Thi Thơ - Một Đời Cho Âm Nhạc.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 39 - Ánh Đèn Màu.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 37 - In Las Vegas 2.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |