Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia
Thúy Nga - Paris By Night Encyclopedia

TNCD158 - Thu Vàng Trên Lối là album định dạng CD thứ 144, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Ngọc Huệ trình bày với sự hoà âm của Sỹ Đan.



Danh sách bài hát[]

STT Tên bài hát Tác giả Thê hiện với Thời lượng
1 Cuộc Tình Lỡ[1] Mai Nguyễn Don Hồ 4 phút 36 giây
2 Anh Đã Thấy Mùa Xuân Chưa Quốc Dũng solo 4 phút 51 giây
3 Dấu Tình Sầu Ngô Thụy Miên 4 phút 47 giây
4 Thu Vàng Trên Lối[2] Lời: Khúc Lan 4 phút 56 giây
5 Ngọn Sóng Carribean Lời: Johnny Dũng 4 phút 12 giây
6 Một Mai Em Đi Trường Sa 5 phút 40 giây
7 Đôi Mắt Ai Cập Lời: Ngọc Huệ 4 phút 38 giây
8 Đau 5 phút 5 giây
9 Tiễn Nhau Lần Cuối Lời: Kỳ Anh 4 phút 8 giây
10 Vâng, Em Yêu Anh Lời: Ngọc Huệ 3 phút 37 giây

Thư viện ảnh[]

Liên kết ngoài[]

Chú thích[]

  1. Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 37 - In Las Vegas 2.
  2. Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 55 - Dưới Ánh Nắng Mặt Trời.

Điều hướng[]

Thúy Nga CD (1988 - 2000)
1988 001 · 002
1989 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011
1990 012 · 013 · 014 · 015
1991 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023
1992 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035
1993 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054
1994 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069
1995 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106
1996 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125
1997 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153
1998 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182
1999 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204
2000 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234