TNCD157 - Nỗi Buồn Châu Pha là album định dạng CD thứ 143, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thuý Nga thực hiện và phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Như Quỳnh, Mạnh Đình và Hoàng Lan.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Ca sĩ thể hiện | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nỗi Buồn Châu Pha | Lê Dinh | Không | Như Quỳnh | 5 phút 30 giây |
2 | Chút Kỷ Niệm Buồn | Tô Thanh Sơn | Mạnh Đình | 4 phút 12 giây | |
3 | Phận Tơ Tằm | Minh Kỳ | Hoàng Lan | 4 phút 27 giây | |
4 | LK Tuổi Học Trò | Nhiều tác giả | Như Quỳnh, Hoàng Lan, Mỹ Huyền | 5 phút 59 giây | |
5 | Nửa Đêm Ngoài Phố | Trúc Phương | Mạnh Đình | 6 phút 02 giây | |
6 | Chung Mộng | Lam Phương | Có | Như Quỳnh | 6 phút 25 giây |
7 | Chuyện Ngàn Xưa | Không | Hoàng Lan | 4 phút 05 giây | |
8 | Giã Từ Người Yêu | Lam Phương | Mạnh Đình | 5 phút 12 giây | |
9 | Đêm Không Ngủ | Dạ Ly Vũ | Hoàng Lan | 4 phút 56 giây | |
10 | Nửa Kiếp Cô Đơn | Hàn Sinh | Có | Mạnh Đình | 5 phút 18 giây |
LK Tuổi Học Trò[]
- Mùa Thi (Đỗ Kim Bảng)
- Hè Về (Hùng Lân)
- Nỗi Buồn Hoa Phượng (Thanh Sơn)
- Thế Rồi Một Mùa Hè (Phạm Mạnh Cương)
- Mùa Phượng Vỹ (Ngọc Minh Hà, Lâm Trường Long)
Thư viện ảnh[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |