TNCD155 - Khổ Vì Yêu là album định dạng CD thứ 141, thuộc thể loại nhạc quê hương, nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Các bài hát trong CD này được thể hiện bởi Mỹ Huyền với sự hoà âm của Tùng Châu.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Thể hiện với | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Thuở Chúng Mình Yêu Nhau | Anh Sơn | Không | solo | 4 phút 30 giây |
2 | Khổ Vì Yêu[1] | Mỹ Huyền | Có | 5 phút 20 giây | |
3 | Ảo Ảnh[2] | Y Vân | Không | 4 phút 22 giây | |
4 | Kỷ Niệm Tình Yêu | Anh Tuấn | 4 phút 55 giây | ||
5 | Được Tin Em Lấy Chồng | Châu Kỳ | Nguyễn Hưng | 5 phút 4 giây | |
6 | Ngang Trái | Lê Dinh | solo | 4 phút 17 giây | |
7 | Mối Tình Si | Mỹ Huyền | Có | 5 phút 57 giây | |
8 | Tát Cạn Biển Đông | Tô Vũ | Không | Nguyễn Hưng | 3 phút 54 giây |
9 | Cuốn Theo Chiều Gió | Anh Việt Thu | solo | 5 phút 15 giây | |
10 | Kiếp Cầm Ca[3] | Huỳnh Anh | 4 phút 32 giây |
Thư viện ảnh[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 42 - Giòng Nhạc Kỷ Niệm.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 38 - In Toronto.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 39 - Ánh Đèn Màu.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |