TNCD154 - Hạnh Phúc Trong Tầm Tay là album định dạng CD thứ 140, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các bài hát do Lưu Bích trình bày.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Tác giả | Bản quyền | Hòa âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|---|
1 | Hạnh Phúc Trong Tầm Tay[1] | Lam Phương | Có | Tùng Châu | 4 phút 37 giây |
2 | Tình Câm | Lời Việt: Kỳ Duyên | Không | 4 phút 34 giây | |
3 | Trái Tim Lầm Lỡ[2] | Lời Việt: Khúc Lan | Quốc Thắng | 3 phút 48 giây | |
4 | Buồn Ơi Xin Hãy Quên | Hoàng Trọng Thụy | Thomas Giffin | 4 phút 24 giây | |
5 | Ôi Chưa Kịp Nói Với Nhau Một Lời[3] | Hoàng Thi Thơ | Tim Heintz | 5 phút 2 giây | |
6 | Để Gió Đi Vào Lãng Quên | Bảo Phúc | Thomas Giffin | 3 phút 41 giây | |
7 | Tuyết Xưa | Lời Việt: Khúc Lan | 3 phút 49 giây | ||
8 | Tình Đau | Lam Phương | 4 phút 47 giây | ||
9 | Một Góc Đời | Trịnh Nam Sơn | 3 phút 55 giây | ||
10 | Giấc Mơ Sa Mạc | Lời Việt: Khúc Lan | 3 phút 34 giây |
Thông tin bên lề[]
- Track số 5 không xuất hiện trên Spotify vì lí do bản quyền của nhạc Hoàng Thi Thơ.
Liên kết ngoài[]
Chú thích[]
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 42 - Giòng Nhạc Kỷ Niệm.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 39 - Ánh Đèn Màu.
- ↑ Bài hát đã được trình bày trong chương trình Paris By Night 41 - Hoàng Thi Thơ - Một Đời Cho Âm Nhạc.
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |