TNCD153 - Hoàng Thi Thơ 2 - Ai Buồn Hơn Ai là album định dạng CD thứ 139, thuộc thể loại nhạc trữ tình do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các tác phẩm của nhạc sĩ Hoàng Thi Thơ.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Chuyện Tình Người Trinh Nữ Tên Thi | Như Quỳnh | Tùng Châu | 4 phút 56 giây |
2 | Những Ngày Thơ Mộng | Thanh Hà | Tim Heintz | 4 phút 29 giây |
3 | Hoa Hồng Một Đóa | Nguyễn Hưng | 3 phút 37 giây | |
4 | Rong Chơi Cuối Trời Quên Lãng | Thiên Kim | 4 phút 53 giây | |
5 | LK Duyên Quê, Tình Ta Với Mình | Sơn Ca, Quang Bình | Tùng Châu | 4 phút 39 giây |
6 | Tà Áo Cưới | Hoài Nam | 5 phút 22 giây | |
7 | Con Tim Và Nước Mắt | Trúc Lam, Trúc Linh | Tim Heintz | 3 phút 56 giây |
8 | Ai Buồn Hơn Ai | Hoàng Lan | Tùng Châu | 4 phút 4 giây |
9 | LK Rước Tình Về Với Quê Hương, Tình Ca Trên Lúa, Gạo Trắng Trăng Thanh | Ái Vân, Thái Châu, Hoàng Lan, Mỹ Huyền, Nguyễn Hưng, Thế Sơn | 6 phút 14 giây | |
10 | Hỏi Người Còn Nhớ Đến Ta | Thế Sơn | 4 phút 45 giây | |
11 | Bóng Hồng Việt Nam | Mỹ Huyền | 5 phút 2 giây | |
12 | Điệu Buồn Dang Dở | Thanh Lan | Tim Heintz | 4 phút 7 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |