TNCD152 - Hoàng Thi Thơ 1 - Đường Xưa Lối Cũ là album định dạng CD thứ 138, thuộc thể loại nhạc trữ tình, nhạc quê hương do trung tâm Thúy Nga phát hành. Album bao gồm các tác phẩm của nhạc sĩ Hoàng Thi Thơ.
Danh sách bài hát[]
STT | Tên bài hát | Ca sĩ thể hiện | Hoà âm | Thời lượng |
---|---|---|---|---|
1 | Đường Xưa Lối Cũ | Như Quỳnh | Tùng Châu | 5 phút 3 giây |
2 | Nhớ Thành Đô | Thái Châu | Peter Tran | 4 phút 35 giây |
3 | Ô Kìa Đời Bỗng Dưng Vui | Trúc Lam, Trúc Linh, Thiên Kim | 4 phút 37 giây | |
4 | Ôi Chưa Kịp Nói Với Nhau Một Lời | Lưu Bích | 5 phút 1 giây | |
5 | Tình Mùa Hoa Đào | Hương Lan | Tùng Châu | 5 phút 30 giây |
6 | Mùa Thu Đông Kinh | Don Hồ | Tim Heintz | 3 phút 15 giây |
7 | Bài Thơ Cuối Cùng | Ý Lan | Tùng Châu | 5 phút 27 giây |
8 | Đưa Em Xuống Thuyền | Ái Vân | 5 phút 4 giây | |
9 | Tạ Tình | Họa Mi | Peter Tran | 5 phút |
10 | LK Xây Nhà Bên Suối, Túp Lều Lý Tưởng | Lynda Trang Đài, Tommy Ngô | 3 phút 53 giây |
Thư viện ảnh[]
Liên kết ngoài[]
Điều hướng[]
1988 | 001 · 002 |
---|---|
1989 | 003 · 004 · 005 · 006 · 007 · 008 · 009 · 010 · 011 |
1990 | 012 · 013 · 014 · 015 |
1991 | 016 · 017 · 018 · 019 · 020 · 021 · 022 · 023 |
1992 | 024 · 025 · 026 · 027 · 028 · 029 · 030 · 031 · 032 · 033 · 034 · 035 |
1993 | 036 · 037 · 038 · 039 · 040 · 041 · 042 · 043 · 044 · 045 · 046 · 047 · 048 · 049 · 050 · 051 · 052 · 053 · 054 |
1994 | 055 · 056 · 057 · 058 · 059 · 060 · 061 · 062 · 063 · 064 · 065 · 066 · 067 · 068 · 069 |
1995 | 070 · 071 · 072 · 073 · 074 · 075 · 088 · 089 · 090 · 092 · 093 · 094 · 095 · 097 · 098 · 099 · 100 · 101 · 102 · 103 · 104 · 105 · 106 |
1996 | 107 · 108 · 109 · 110 · 111 · 112 · 113 · 114 · 115 · 116 · 117 · 118 · 119 · 120 · 121 · 122 · 123 · 124 · 125 |
1997 | 126 · 127 · 128 · 129 · 130 · 131 · 132 · 133 · 134 · 135 · 136 · 137 · 138 · 139 · 140 · 141 · 142 · 143 · 144 · 145 · 146 · 147 · 148 · 149 · 150 · 151 · 152 · 153 |
1998 | 154 · 155 · 156 · 157 · 158 · 159 · 160 · 161 · 162 · 163 · 164 · 165 · 166 · 167 · 168 · 169 · 170 · 171 · 172 · 173 · 174 · 175 · 176 · 177 · 178 · 179 · 180 · 181 · 182 |
1999 | 183 · 184 · 185 · 186 (TTMĐ · HTT3) · 187 · 189 · 190 · 191 · 192 · 193 · 194 · 195 · 196 · 197 · 198 · 199 · 200 · 201 · 202 · 203 · 204 |
2000 | 205 · 206 · 207 · 209 · 210 · 211 · 212 · 213 · 214 · 215 · 216 · 217 · 218 · 219 · 220 · 221 · 222 · 223 · 224 · 225 · 226 · 227 · 228 · 229 · 230 · 231 · 232 · 233 · 234 |